Tên thương hiệu: | XINHAOCHENG |
Điều khoản thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram |
Đặc điểm hóa học và vật lý
|
||||||
Các mục
|
Al2O3
|
Fe2O3
|
SiO2
|
Mật độ khối lượng
|
Màu sắc
|
Ứng dụng
|
Mức I
|
≥ 95
|
≤0.3
|
≤1.5
|
3.85
|
Maroon
|
Vật liệu lửa,
|
Mức II
|
≥ 95
|
≤0.3
|
≤1.5
|
3.85
|
Hạt đen
|
sơn mịn
|
Nhóm III
|
≥ 95
|
≤0.3
|
≤1.5
|
3.85
|
Bột xám
|
Làm bóng, mài
|
Nhóm IV
|
≥ 95
|
≤0.3
|
≤1.5
|
3.85
|
Hạt đen
|
Sơn, cắt, xả cát
|
Nhóm V
|
≥ 95
|
≤0.3
|
≤1.5
|
3.85
|
Bột xám
|
Làm bóng, mài
|