Hợp chất đánh bóng thủy tinh Cerium Oxide Dioxide Nano Powder Catalyst Cas 1345-13-7 Bột đánh bóng Cerium Oxide
Bột oxit cerium, công thức hóa học CeO2, là một loại bột mịn, màu trắng đến vàng nhạt với điểm nóng chảy cao, khoảng 2.500°C (4.532°F). Nó là một hợp chất vô cơ bao gồm các nguyên tử cerium (Ce) và oxy (O) được sắp xếp theo cấu trúc tinh thể lập phương.
Bột có diện tích bề mặt lớn và thường bao gồm các hạt nano hoặc vi hạt. Kích thước hạt và diện tích bề mặt riêng có thể khác nhau tùy thuộc vào quy trình sản xuất và mục đích sử dụng.
Bột oxit cerium thể hiện một số đặc tính nổi bật: Khả năng lưu trữ oxy cao; Hoạt động oxy hóa khử; Tính mài mòn; Hấp thụ tia UV; Ổn định; Độc tính thấp. Bột oxit cerium tìm thấy các ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực, bao gồm: Xúc tác, Đánh bóng kính; Gốm sứ và Lớp phủ, Chống tia UV, Pin nhiên liệu oxit rắn, Ứng dụng môi trường. Nhìn chung, bột oxit cerium các đặc tính độc đáo và bản chất linh hoạt của nó làm cho nó trở thành một vật liệu có giá trị trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau.
Thương hiệu | Zhengzhou Xinli Wear-resistant Materials Co. Ltd. |
Danh mục | Bột oxit Cerium 99,99% |
Phân đoạn cát | 50nm,80nm,500nm,1um,3um |
Ứng dụng | Chịu lửa, đúc, phun, mài, mài, xử lý bề mặt, đánh bóng |
Đóng gói | 25 kg/túi nhựa 1000 kg/túi nhựa theo lựa chọn của người mua |
Màu sắc | Trắng hoặc Xám |
Hình thức | Khối, Hạt, Bột |
Thời hạn thanh toán | T/T, L/C, Paypal, Western Union, Money Gram, v.v. |
Phương thức giao hàng | Bằng đường biển/đường hàng không/chuyển phát nhanh |
Công thức hợp chất | CeO2 |
Khối lượng phân tử | 172.12 |
Hình thức | Bột trắng đến vàng |
Điểm nóng chảy | 2.400° C Điểm sôi:3.500° C |
Mật độ | 7,22 g/cm3 |
Số CAS | 1306-38-3 |
CeO2 3N | CeO2 4N | CeO2 5N | |
TREO | 99.00 | 99.00 | 99.50 |
CeO2/TREO | 99.95 | 99.99 | 99.999 |
Fe2O3 | 0.010 | 0.005 | 0.001 |
SiO2 | 0.010 | 0.005 | 0.001 |
CaO | 0.030 | 0.005 | 0.002 |
SO42- | 0.050 | 0.020 | 0.020 |
Cl- | 0.050 | 0.020 | 0.020 |
Na2O | 0.005 | 0.002 | 0.001 |
PbO | 0.005 | 0.002 | 0.001 |
Dưới đây là một số khía cạnh và công dụng chính của bột oxit cerium:
Chất xúc tác: Bột oxit cerium thường được sử dụng làm chất xúc tác hoặc vật liệu hỗ trợ chất xúc tác trong các quy trình công nghiệp khác nhau. Các đặc tính xúc tác độc đáo của nó, chẳng hạn như khả năng lưu trữ oxy cao và hoạt động oxy hóa khử, làm cho nó hiệu quả trong các ứng dụng như bộ chuyển đổi xúc tác ô tô, pin nhiên liệu và các phản ứng tổng hợp hóa học.
Đánh bóng kính: Bột oxit cerium được sử dụng rộng rãi để đánh bóng và hoàn thiện kính. Nó có các đặc tính mài mòn tuyệt vời và có khả năng loại bỏ các khuyết tật bề mặt, vết xước và vết bẩn khỏi bề mặt kính. Nó thường được sử dụng trong ngành công nghiệp quang học để đánh bóng thấu kính, gương và các bộ phận bằng kính khác.
Quá trình oxy hóa và bảo vệ UV: Bột oxit cerium có khả năng hoạt động như một chất xúc tác oxy hóa và có thể bảo vệ vật liệu khỏi sự suy thoái môi trường do bức xạ UV. Nó được sử dụng trong lớp phủ, sơn và các ứng dụng polyme để cải thiện khả năng chống chịu thời tiết, ngăn ngừa phai màu và tăng độ bền.
Pin nhiên liệu oxit rắn (SOFC): Bột oxit cerium được sử dụng làm vật liệu điện phân trong pin nhiên liệu oxit rắn. Nó thể hiện độ dẫn ion oxy cao ở nhiệt độ cao, cho phép chuyển đổi năng lượng hiệu quả trong các hệ thống pin nhiên liệu này.
Gốm sứ và Sắc tố: Bột oxit cerium được sử dụng trong sản xuất vật liệu gốm, bao gồm gốm kết cấu tiên tiến và lớp phủ gốm. Nó có thể mang lại nhiều đặc tính mong muốn khác nhau, chẳng hạn như độ bền cơ học cao, độ dẫn điện và độ ổn định nhiệt.
Tạo màu thủy tinh và gốm: Bột oxit cerium có thể được sử dụng làm chất tạo màu trong thủy tinh và gốm. Tùy thuộc vào nồng độ và điều kiện xử lý, nó có thể cung cấp các sắc thái và màu sắc khác nhau, từ vàng đến đỏ, trong sản phẩm cuối cùng.
Đánh bóng bề mặt kim loại: Bột oxit cerium cũng được sử dụng làm chất đánh bóng cho bề mặt kim loại, đặc biệt là trong ngành công nghiệp ô tô. Nó có thể loại bỏ hiệu quả các vết xước, quá trình oxy hóa và các khuyết tật bề mặt khác khỏi các bộ phận kim loại, tạo ra một lớp hoàn thiện bóng cao, giống như gương.
Ứng dụng môi trường: Bột oxit cerium đã thu hút sự chú ý vì các ứng dụng tiềm năng của nó trong việc khắc phục môi trường. Nó có thể được sử dụng để loại bỏ các chất ô nhiễm, chẳng hạn như các hợp chất hữu cơ hoặc kim loại nặng, từ các dòng nước thải và khí thải khác nhau do các đặc tính hấp phụ và xúc tác của nó.
Đây chỉ là một vài ví dụ về nhiều loại ứng dụng của bột oxit cerium. Các đặc tính linh hoạt của nó, bao gồm các đặc tính xúc tác, mài mòn và quang học, làm cho nó có giá trị trong các ngành công nghiệp như ô tô, sản xuất kính, điện tử, năng lượng và các lĩnh vực môi trường.
Giới thiệu bao bì:
1. Bao bì thử nghiệm mẫu do khách hàng chỉ định (<1kg> 2. Bao bì sản phẩm mẫu (1kg/túi)
3. Bao bì sản phẩm thông thường (1kg/2kg/5kg/10kg)
Lưu ý: Bên trong: túi PE trong suốt, bên ngoài: túi hút chân không lá nhôm. Bao bì có thể được chỉ định theo yêu cầu của khách hàng.
Bao bì sản phẩm:
Sản phẩm này được đóng gói bằng khí trơ, niêm phong và bảo quản trong môi trường khô ráo, thoáng mát. Nó không được tiếp xúc với không khí để ngăn ngừa quá trình oxy hóa và kết tụ do độ ẩm, điều này sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất phân tán và hiệu quả sử dụng. Số lượng bao bì có thể được cung cấp theo yêu cầu của khách hàng và được chia thành các gói riêng biệt.